--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đùi non
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đùi non
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đùi non
Your browser does not support the audio element.
+
Young gilrs' thigh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đùi non"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đùi non"
:
ấm no
âm hồn
ăn nói
ăn năn
ăn mòn
ái mộ
ái ân
ai oán
ai nấy
Lượt xem: 591
Từ vừa tra
+
đùi non
:
Young gilrs' thigh
+
sentinel
:
lính gác, lính canhto stand sentinel over đứng gác, đứng canh
+
hùng
:
(thường mỉa) Talented, superman-likeCon người hùngA superman
+
doppler radar
:
Rađa dùng sóng điện từ phản chiếu để phân biệt mục tiêu tĩnh, động và xác định vận tốc của mục tiêu
+
dầu con hổ
:
xem dầu cao